Trang chủ page 273
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5441 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5442 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5443 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5444 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tuyến tránh Phước Mỹ Trung | Ranh thị trấn Phước Mỹ Trung và xã Hưng Khánh Trung A (Thửa 65; 350 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung A) - Ngã 3 lộ Giồng Dâu xã Hưng Khánh Trung A (Thửa 909; 663 tờ 14 xã Hưng Khánh Trung A) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5445 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK 41 | Từ ĐT 882 - Đến ĐH 34 (ngã 3 cây gòn | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5446 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Từ ranh thị trấn Phước Mỹ Trung – xã Hưng Khánh Trung A đến Ngã Ba Cây Trâm - ĐT. 882 | Từ thửa 334 tờ 15 xã Hưng Khánh Trung A - Thửa 103 tờ 15 xã Hưng Khánh Trung A | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5447 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Từ ranh xã Thành An – thị trấn Phước Mỹ Trung (Cầu Ba Vát) đến Ngã Ba Cây Trâm - ĐT. 882 | Từ thửa 1 tờ 9 xã Thành An - Thửa 83 tờ 15 xã Thành An | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5448 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện Mỏ Cày Bắc | các vị trí còn lại - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5449 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5450 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5451 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5452 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5453 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5454 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5455 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5456 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5457 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5458 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5459 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 50 tờ 27 - Giáp rạch | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5460 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 172 tờ 27 - Giáp rạch | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |