Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà | Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) - Hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
902 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Trung | Trọn đường - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
903 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Thầy Cai | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Cầu Thầy Cai | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
904 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
905 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
906 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
907 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
908 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Ngọc Nhựt | Cầu Mới - Đường Trương Định | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
909 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Ngọc Nhựt | Đường 30 Tháng 4 - Cầu Mới | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
910 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
911 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
912 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
913 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
914 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 303 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
915 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 202 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
916 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hoàng Lam | Trọn đường - | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
917 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 184 tờ 8 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 5 tờ 33 Phường 7) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
918 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 27 tờ 13 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51 tờ 34 Phường 7) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
919 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 255 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 966 tờ 8 Phường 7) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
920 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 449 tờ 8 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 6 tờ 14 Phường 7) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |