Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 11 phường An Hội) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 8 phường An Hội) | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 11 phường An Hội) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 17 phường An Hội) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 11 phường An Hội) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 338 tờ 17 phường An Hội) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 170 tờ 11 phường An Hội) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 122 tờ 19 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 30 tờ 27 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 121 tờ 19 Phường 8) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 85 tờ 26 Phường 8) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Huệ - Cầu Cá Lóc | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Huệ | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trung Trực | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 phường An Hội) - Đường Phan Ngọc Tòng | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 phường An Hội) - Đường Phan Ngọc Tòng | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu đô thị Hưng Phú | - | 7.655.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Phố Xanh | - | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Sân Bia | Kênh Chín Tế - Đường Vành đai thành phố | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Kênh 30 Tháng 4 | Trọn đường - | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường cặp kênh Chín Tế (phía Nam kênh Chín Tế) | Quốc lộ 60 - Đường Nguyễn Thị Định | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Các tuyến đường trong khu Chỉnh trang đô thị phường Phú Khương (trừ tuyến đường Đại lộ Đông Tây và 04 nền khu tái định (thửa 208; 238; 261; 262 cùng tờ bản đồ số 46) | - | 7.655.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đại lộ Đông Tây | Đường Nguyễn Huệ - Đường D5 | 13.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |