Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
402 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
403 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Ngọc Nhựt | Cầu Mới - Đường Trương Định | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
404 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Ngọc Nhựt | Đường 30 Tháng 4 - Cầu Mới | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
405 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
406 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
407 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
408 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
409 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 303 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
410 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 202 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
411 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hoàng Lam | Trọn đường - | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
412 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 184 tờ 8 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 5 tờ 33 Phường 7) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
413 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 27 tờ 13 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51 tờ 34 Phường 7) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
414 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 255 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 966 tờ 8 Phường 7) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
415 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 449 tờ 8 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 6 tờ 14 Phường 7) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
416 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
417 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Lộ Thầy Cai (Thửa 65 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
418 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
419 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Nguyễn Huệ (Thửa 45 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
420 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 49 tờ 30 Phú Khương) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |