Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú | Hết ranh Phường 7 (Thửa 59 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2, 752 tờ 11 Bình Phú (Thửa 752 tờ 11 Bình Phú) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
482 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú | Hết ranh Phường 7 (Thửa 53 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2, 752 tờ 11 Bình Phú (Thửa 2 tờ 11 Bình Phú) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
483 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Thống Nhất - Xã Bình Phú | Đường Võ Văn Khánh (Thửa 652 tờ 11 Bình Phú) - Đường Nguyễn Thanh Trà (Thửa 58 tờ 13 Bình Phú) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
484 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Thống Nhất - Xã Bình Phú | Đường Võ Văn Khánh (Thửa 568 tờ 11 Bình Phú) - Đường Nguyễn Thanh Trà (Thửa 88 tờ 13 Bình Phú) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
485 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 22 Bình Phú) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 311 tờ 18 Bình Phú) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
486 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 391 tờ 19 Bình Phú) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 19 tờ 18 Bình Phú) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
487 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 105 tờ 23 Bình Phú) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 22 Bình Phú ) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
488 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 371 tờ 23 Bình Phú) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 12 tờ 22 Bình Phú) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
489 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Sơn Đông - Mỹ Thành | Quốc lộ 57C - Cầu Xẻo Bát | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
490 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bình Phú | Vòng xoay Bình Nguyên - Chân cầu Hàm Luông | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
491 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Sơn Đông | Vòng xoay Tân Thành - Vòng xoay Bình Nguyên | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
492 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường vào trụ sở UBND xã Sơn Đông | ĐH 173 (thửa 120 tờ 10) - Kênh Song Mã (Thửa 23 tờ 10-4) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
493 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường vào trụ sở UBND xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 2 tờ 9-3) - Kênh Song Mã (Thửa 170 tờ 9) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
494 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ trục Ấp 4 - Xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 945 tờ 7) - Kênh Song Mã (Thửa 409 tờ 7) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
495 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Giồng Tranh - Xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 522 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 535 tờ 4) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
496 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Giồng Tranh - Xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 164 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 557 tờ 4) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
497 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Ấp 3 - Xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 75 tờ 7) - Kênh Song Mã (Thửa 17 tờ 3) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
498 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Tập đoàn 8 - Xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 213 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 429 tờ 13) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
499 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Tập đoàn 8 - Xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 180 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 300 tờ 13) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
500 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ kênh 19 Tháng 5 - Xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 193 tờ 10) - Kênh Song Mã (Thửa 380 tờ 4) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |