Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Thầy Cai - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Thầy Cai - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 22 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu tái định cư thành phố Bến Tre (xã Phú Nhuận) | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
630 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu tái định cư cầu Rạch Miễu 2 và đường gom đường vào cầu Rạch Miễu 2 | - | 6.226.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
631 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đại lộ Đông Tây (xã Phú Hưng) | Nguyễn Huệ - Đường D5 | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
632 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | TP Bến Tre | các vị trí còn lại - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
633 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Sơn Hòa | Trọn đường - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
634 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Cơ Khí | Trọn đường - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
635 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ 19 Tháng 5 | Cầu Miễu Cái Đôi - Cầu Cái Sơn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
636 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường 30 tháng 4 (Lộ Veps địa phận xã Nhơn Thạnh) | Cầu Chùa (Thửa 210 tờ 7 Nhơn Thạnh) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 619 tờ 11 Nhơn Thạnh) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
637 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường An Dương Vương | Ranh xã Nhơn Thạnh (Thửa 75 tờ 1 Nhơn Thạnh) - Cầu Cá Trê | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
638 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường An Dương Vương | Ranh xã Nhơn Thạnh (Thửa 1 tờ 1 Nhơn Thạnh) - Cầu Cá Trê | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
639 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường An Dương Vương | Vòng xoay Mỹ An () - Lộ Tiểu dự án (Thửa 27, 84 tờ 5 Mỹ Thạnh An) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
640 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Phú Nhuận - Nhơn Thạnh | Quốc lộ 57C - Lộ 19 Tháng 5 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |