STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |