STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 01 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 50, tờ bản đồ 37) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 01 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 50, tờ bản đồ 37) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 01 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 50, tờ bản đồ 37) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |