STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.411 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT.746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành) | 3.610.000 | 2.350.000 | 1.810.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.411 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT.746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành) | 2.888.000 | 1.880.000 | 1.448.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.411 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT.746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành) | 2.346.500 | 1.527.500 | 1.176.500 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |