STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.413 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn) | 1.880.000 | 1.220.000 | 1.030.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.413 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn) | 1.504.000 | 976.000 | 824.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.413 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn) | 1.222.000 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |