STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | - | 2.130.000 | 1.380.000 | 1.070.000 | 850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | - | 1.704.000 | 1.104.000 | 856.000 | 680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | - | 1.384.500 | 897.000 | 695.500 | 552.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |