STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1 | ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.740.000 | 1.130.000 | 960.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1 | ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.392.000 | 904.000 | 768.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1 | ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |