STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.436 - Khu vực 1 | ĐH.411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH.415 (UBND xã Đất Cuốc) | 2.320.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.436 - Khu vực 1 | ĐH.411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH.415 (UBND xã Đất Cuốc) | 1.856.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.436 - Khu vực 1 | ĐH.411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH.415 (UBND xã Đất Cuốc) | 1.508.000 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |