STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh Tân Bình - Vĩnh Tân - ĐT.747A | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.270.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh Tân Bình - Vĩnh Tân - ĐT.747A | 3.296.000 | 2.144.000 | 1.816.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh Tân Bình - Vĩnh Tân - ĐT.747A | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.475.500 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |