STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ (Bình Mỹ 01) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.270.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Cầu Trại Cưa - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) | 4.830.000 | 3.140.000 | 2.660.000 | 1.930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ (Bình Mỹ 01) | 3.296.000 | 2.144.000 | 1.816.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Cầu Trại Cưa - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) | 3.864.000 | 2.512.000 | 2.128.000 | 1.544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ (Bình Mỹ 01) | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.475.500 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Cầu Trại Cưa - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) | 3.139.500 | 2.041.000 | 1.729.000 | 1.254.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |