STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1, (Tân Thành) - Giao ĐT.746 và Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.060.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1 (Tân Thành) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.060.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1, (Tân Thành) - Giao ĐT.746 và Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 3.296.000 | 2.144.000 | 1.648.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1 (Tân Thành) | 3.296.000 | 2.144.000 | 1.648.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1, (Tân Thành) - Giao ĐT.746 và Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.339.000 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1 (Tân Thành) | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.339.000 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |