STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - phường Hội Nghĩa thành phố Tân Uyên | 2.320.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm | 1.370.000 | 890.000 | 750.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành | 1.740.000 | 1.130.000 | 960.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng thành phố Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) | 2.150.000 | 1.400.000 | 1.180.000 | 860.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - phường Hội Nghĩa thành phố Tân Uyên | 1.856.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm | 1.096.000 | 712.000 | 600.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành | 1.392.000 | 904.000 | 768.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng thành phố Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) | 1.720.000 | 1.120.000 | 944.000 | 688.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - phường Hội Nghĩa thành phố Tân Uyên | 1.508.000 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm | 890.500 | 578.500 | 487.500 | 357.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng thành phố Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) | 1.397.500 | 910.000 | 767.000 | 559.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |