STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn (Đất Cuốc 30) - Khu vực 1 | ĐH.415 (thửa đất số 585, tờ bản đồ 29) - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Đất Cuốc | 1.860.000 | 1.210.000 | 1.020.000 | 740.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn (Đất Cuốc 30) - Khu vực 1 | ĐH.415 (thửa đất số 585, tờ bản đồ 29) - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Đất Cuốc | 1.488.000 | 968.000 | 816.000 | 592.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn (Đất Cuốc 30) - Khu vực 1 | ĐH.415 (thửa đất số 585, tờ bản đồ 29) - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Đất Cuốc | 1.209.000 | 786.500 | 663.000 | 481.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |