STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |