Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 25 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 05 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11) | 1.222.000 | 793.000 | 611.000 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
382 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 24 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741(thửa đất số 107, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 260, tờ bản đồ 21 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
383 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 23 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
384 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 22 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 22) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
385 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 21 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 835, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 17 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 21) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
386 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 20 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 133, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 22 (thửa đất số 598, tờ bản đồ 22) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
387 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 19 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 21 (thửa đất số 1493, tờ bản đồ 21) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
388 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 18 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 896, tờ bản đồ 22 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
389 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 17 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 11) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
390 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 22 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
391 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
392 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 22 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
393 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 971, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 177, tờ bản đồ 22 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
394 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 22 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
395 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 10) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
396 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 531, tờ bản đồ 22 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
397 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 504, tờ bản đồ 22 | 1.222.000 | 793.000 | 611.000 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
398 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 875, tờ bản đồ 22) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
399 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 512, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 1027, tờ bản đồ 22) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
400 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |