Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 31 - Khu vực 2 | Lạc An 27 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 32) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
662 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 30 - Khu vực 2 | Lạc An 24 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 32 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
663 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 310, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
664 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 28 - Khu vực 2 | Lạc An 20 (thửa đất số 537, tờ bản đồ 33) - Lạc An 29 (thửa đất số 229, tờ bản đồ 33) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
665 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 340, tờ bản đồ 33) - Lạc An 31 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
666 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 336, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 458, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
667 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 446, tờ bản đồ 33) - Lạc An 24 (thửa đất số 425, tờ bản đồ 33) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
668 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 444, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
669 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 23 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 460, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
670 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 476, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 462, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
671 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 580, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 497, tờ bản đồ 33 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
672 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 547, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1532, tờ bản đồ 33 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
673 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 33) - Lạc An 20 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 33) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
674 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 572, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 655, tờ bản đồ 33 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
675 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
676 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
677 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
678 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1292, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 626, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
679 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 743, tờ bản đồ 33) - Lạc An 16 (thửa đất số 758, tờ bản đồ 33) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
680 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 33) - Lạc An 12 (thửa đất số 1537, tờ bản đồ 33) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |