Trang chủ page 54
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1061 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 580, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 497, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1062 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 547, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1532, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1063 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 33) - Lạc An 20 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1064 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 572, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 655, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1065 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1066 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1067 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1068 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1292, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 626, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1069 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 743, tờ bản đồ 33) - Lạc An 16 (thửa đất số 758, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1070 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 33) - Lạc An 12 (thửa đất số 1537, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1071 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 788, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1072 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Nhà thờ Lực Điền, thửa đất số 829, tờ bản đồ 33) - Sông Đồng Nai | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1073 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Chợ Lạc An, thửa đất số 863, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 929, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1074 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1075 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1355, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1076 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 07 - Khu vực 2 | Lạc An 04 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 32 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1077 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 06 - Khu vực 2 | Lạc An 11 (thửa đất số 925, tờ bản đồ 33) - Lạc An 02 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 35) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1078 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 05 - Khu vực 2 | Lạc An 03 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 34 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1079 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Nghĩa trang Giáo xứ Mỹ Vân, thửa đất số 968, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 34 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1080 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 318, tờ bản đồ 35) - Lạc An 05 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |