Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 22 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 591, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 116, tờ bản đồ 38) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1122 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 21 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 14 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1123 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 20 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 21) - ĐH.415 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 15) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1124 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 19 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 18 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Ranh Tân Thành (thửa đất số 529, tờ bản đồ 13) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1125 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 18 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 550, tờ bản đồ 13) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1126 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 17 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 51, tờ bản đồ 35) - Đất Cuốc 14 (thửa đất số 409, tờ bản đồ 35) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1127 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 16 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 02) - Suối Tân Lợi (thửa đất số 224, tờ bản đồ 27) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1128 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 15 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 02) - Đất Cuốc 16 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 02) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1129 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 14 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 199, tờ bản đồ 35) - ĐH.437 (thửa đất số 179, tờ bản đồ 35) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1130 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 13 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 30, tờ bản đồ 30) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1131 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 12 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 11 - Giáp Suối (thửa đất số 133 và 12, tờ bản đồ 05) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1132 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 11 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 01) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1133 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 10 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 09 (thửa đất số 690, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 53, tờ bản đồ 05) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1134 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 66 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 21,tờ bản đồ 43 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1135 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 60 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 42 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1136 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 59 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 7) - Đường và cầu Vàm Tư (thửa đất số 29, tờ bản đồ 7) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1137 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 58 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 410, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 7 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1138 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 57 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 7 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1139 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2 | Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 6 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1140 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |