STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2 | Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 6 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2 | Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 6 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2 | Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 6 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |