Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 29 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 13 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1242 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 28 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 13 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1243 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 27 - Khu vực 2 | Thường Tân 22 (thửa đất 515, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 15 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1244 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 26 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 14 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1245 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Văn phòng ấp 5, thửa đất số 224, tờ bản đồ 12) - Thường Tân 19 (Văn phòng ấp 6, thửa đất số 448, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1246 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 24 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 13) - Nghĩa Trang ấp 5 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 13) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1247 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 23 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất 519, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1248 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 22 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1249 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 21 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 56, tờ bản đồ 22) - Nghĩa trang (thửa đất số 4007, tờ bản đồ 8) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1250 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 20 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 23 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1251 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 21) - Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1252 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1253 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 754, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 385, tờ bản đồ 23 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1254 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 555, tờ bản đồ 30) - Miễu Ông (thửa đất số 142, tờ bản đồ 30) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1255 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 372, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 31 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1256 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 13 - Khu vực 2 | Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 21 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1257 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 32) - Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1258 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 11 - Khu vực 2 | Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 01 (thửa đất số 972, tờ bản đồ 10) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1259 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 10 - Khu vực 2 | Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1260 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 09 - Khu vực 2 | Thường Tân 02 (thửa đất số 736, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 10 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |