STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 26 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 14 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 26 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 14 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 26 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 14 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |