Trang chủ page 73
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1441 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 31 - Khu vực 2 | Lạc An 27 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 32) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1442 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 30 - Khu vực 2 | Lạc An 24 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 32 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1443 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 310, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1444 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 28 - Khu vực 2 | Lạc An 20 (thửa đất số 537, tờ bản đồ 33) - Lạc An 29 (thửa đất số 229, tờ bản đồ 33) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1445 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 340, tờ bản đồ 33) - Lạc An 31 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1446 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 336, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 458, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1447 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 446, tờ bản đồ 33) - Lạc An 24 (thửa đất số 425, tờ bản đồ 33) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1448 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 444, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1449 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 23 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 460, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1450 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 476, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 462, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1451 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 580, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 497, tờ bản đồ 33 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1452 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 547, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1532, tờ bản đồ 33 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1453 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 33) - Lạc An 20 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 33) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1454 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 572, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 655, tờ bản đồ 33 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1455 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1456 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1457 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1458 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1292, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 626, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1459 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 743, tờ bản đồ 33) - Lạc An 16 (thửa đất số 758, tờ bản đồ 33) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1460 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 33) - Lạc An 12 (thửa đất số 1537, tờ bản đồ 33) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |