Trang chủ page 77
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1521 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 12 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 11 - Giáp Suối (thửa đất số 133 và 12, tờ bản đồ 05) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1522 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 11 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 01) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1523 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 10 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 09 (thửa đất số 690, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 53, tờ bản đồ 05) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1524 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 09 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 151, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1525 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 08 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 06 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 738, tờ bản đồ 24) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1526 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 07 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 08 (thửa đất số 713, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 708, tờ bản đồ 24) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1527 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 06 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 09 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 24) - Đất Cuốc 05 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 24) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1528 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 05 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 100, tờ bản đồ 28) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1529 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 04 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 4) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1530 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 03 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 4) - Cuối tuyến (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1531 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 02 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 26 (thửa đất số 353, tờ bản đồ 4) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1532 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 01 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 50, tờ bản đồ 37) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1533 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 74 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 26, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 26 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1534 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 52 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 19 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1535 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 51 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 19 - Tân Định 50 (thửa đất số 810, tờ bản đồ 19) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1536 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 50 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 19 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1537 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 49 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 19 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1538 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 48 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 365, tờ bản đồ 19 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1539 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 47 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 53, tờ bản đồ 50 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1540 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 46 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 45 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |