Trang chủ page 82
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 49 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 556, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1622 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 48 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 625, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 456, tờ bản đồ 29 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1623 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 47 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 620, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1624 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 46 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 648, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 835, tờ bản đồ 29 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1625 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 45 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 923, tờ bản đồ 29 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1626 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 44 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 922, tờ bản đồ 29 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1627 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 43 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1065, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 589, tờ bản đồ 29 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1628 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 42 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1459, tờ bản đồ 29) - ĐT.746 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1629 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41B - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1163, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1124, tờ bản đồ 29 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1630 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41A - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1222, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1173, tờ bản đồ 29 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1631 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 42, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1632 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 40 - Khu vực 2 | Lạc An 33 (thửa đất số 197, tờ bản đồ 33) - Lạc An 41 (thửa đất số 1382, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1633 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 1215, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1634 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 26 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 14 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1635 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Văn phòng ấp 5, thửa đất số 224, tờ bản đồ 12) - Thường Tân 19 (Văn phòng ấp 6, thửa đất số 448, tờ bản đồ 14) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1636 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 24 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 13) - Nghĩa Trang ấp 5 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 13) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1637 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 23 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất 519, tờ bản đồ 14) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1638 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 22 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 14) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1639 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 21 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 56, tờ bản đồ 22) - Nghĩa trang (thửa đất số 4007, tờ bản đồ 8) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1640 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 20 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 23 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |