Trang chủ page 87
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1721 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 73 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 38) - Tân Định 67 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1722 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 72 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 36 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1723 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 67 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 37 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1724 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 66 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 21,tờ bản đồ 43 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1725 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 60 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 42 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1726 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 59 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 7) - Đường và cầu Vàm Tư (thửa đất số 29, tờ bản đồ 7) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1727 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 58 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 410, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 7 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1728 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 57 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 7 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1729 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2 | Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 6 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1730 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 11 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1731 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 55 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 45 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1732 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 54 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 704, tờ bản đồ 19) - Tân Định 56 (thửa đất số 491, tờ bản đồ 10) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1733 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 53 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 19 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1734 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1735 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1736 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1737 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1738 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1739 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 1 - | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1740 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 - | 200.000 | 160.000 | 130.000 | 100.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |