Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 17 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 11) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
162 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 22 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
163 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
164 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 22 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
165 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 971, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 177, tờ bản đồ 22 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
166 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 22 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
167 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 10) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
168 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 531, tờ bản đồ 22 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
169 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 504, tờ bản đồ 22 | 1.504.000 | 976.000 | 752.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
170 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 875, tờ bản đồ 22) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
171 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 512, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 1027, tờ bản đồ 22) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
172 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
173 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Từ đoạn đường đất - Tân Bình 57 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
174 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 22) - Hết đoạn đường nhựa | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
175 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 125, tờ bản đồ 23 | 1.504.000 | 976.000 | 752.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
176 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 846, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 23 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
177 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 23) - Suối Tre (thửa đất số 878, tờ bản đồ 33) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
178 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 23 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
179 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.704.000 | 1.104.000 | 856.000 | 680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
180 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.944.000 | 1.264.000 | 976.000 | 776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |