Trang chủ page 107
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2121 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2122 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT.743C - KCN Đồng An | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2123 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT.743B - Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113) | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2124 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2125 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 4 | Đồng An - KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 125 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2126 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2127 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2128 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2129 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2130 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2131 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 4 | Đồng An - Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2132 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2133 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 4 | Đồng An - Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2134 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 4 | Bình Hòa 14 - Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2135 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina) | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2136 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40) | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2137 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long (thửa đất số 93, tờ bản đồ 84) | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2138 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2139 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2140 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đập suối Cát | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |