STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |