Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63B - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 3.029.000 | 1.969.500 | 1.514.500 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2742 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) - Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2743 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2744 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh Tân Uyên | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2745 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) - Thửa đất số 213, tờ bản đồ 51 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2746 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 60A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2747 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 60 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2748 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 58A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2749 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 58 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 234 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2750 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 57 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2751 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 56 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) - Bình Chuẩn 57 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2752 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) - Thửa đất số 225, tờ bản đồ 211 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2753 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 54A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 203 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2754 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 377, tờ bản đồ 203 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2755 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 266, tờ bản đồ 28 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2756 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 52 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2757 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 51B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 352, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 463, tờ bản đồ 192 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2758 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 51A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 353, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 192 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2759 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 51 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 192 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2760 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 339, tờ bản đồ 192 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |