STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63B - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 4.660.000 | 3.030.000 | 2.330.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63B - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 3.728.000 | 2.424.000 | 1.864.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63B - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 3.029.000 | 1.969.500 | 1.514.500 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |