Trang chủ page 145
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2881 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT.743B - Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113) | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2882 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2883 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 4 | Đồng An - KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 125 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2884 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2885 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2886 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2887 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2888 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2889 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 4 | Đồng An - Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2890 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2891 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 4 | Đồng An - Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2892 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 4 | Bình Hòa 14 - Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2893 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina) | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2894 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40) | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2895 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long (thửa đất số 93, tờ bản đồ 84) | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2896 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2897 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2898 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đập suối Cát | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2899 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 08 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa (thửa đất số 140 và 142, tờ bản đồ 30) - Kênh tiêu Bình Hòa | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2900 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 07 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |