Trang chủ page 153
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3041 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 432 và 793, tờ bản đồ 4 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3042 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3043 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3044 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 18.525.000 | 12.044.500 | 9.262.500 | 7.410.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3045 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.930.000 | 13.604.500 | 10.465.000 | 8.372.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3046 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 18.200.000 | 11.830.000 | 9.100.000 | 7.280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3047 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 19.175.000 | 12.467.000 | 9.587.500 | 7.670.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3048 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 13.973.100 | 9.080.500 | 6.987.500 | 5.590.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3049 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 - | 14.848.600 | 9.652.500 | 7.423.000 | 5.941.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3050 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 9.830.600 | 6.389.500 | 4.914.000 | 3.932.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3051 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường trục chính N1 - | 11.087.100 | 7.208.500 | 5.544.500 | 4.433.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3052 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Thủ Khoa Huân - | 20.068.100 | 13.045.500 | 10.036.000 | 8.027.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3053 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vựa Bụi - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3054 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 42 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3055 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 41 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3056 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 40 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3057 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 39 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Ba Bình | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3058 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 38A - Đường loại 4 | Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3059 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 38 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3060 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 37 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |