STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 21.497.000 | 13.970.000 | 10.750.000 | 8.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 - | 22.844.000 | 14.850.000 | 11.420.000 | 9.140.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 17.197.600 | 11.176.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 - | 18.275.200 | 11.880.000 | 9.136.000 | 7.312.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 13.973.100 | 9.080.500 | 6.987.500 | 5.590.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 - | 14.848.600 | 9.652.500 | 7.423.000 | 5.941.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |