Trang chủ page 158
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3141 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.138.500 | 1.391.000 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3142 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.405.000 | 1.566.500 | 1.202.500 | 962.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3143 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 30 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Phùng Văn Bốn (thửa đất số 112, tờ bản đồ 6) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3144 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 29 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Hưng Định 15 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3145 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 28 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 25 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3146 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 26 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Lâm - Hẻm 03 (nhánh Hưng Định 14) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3147 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 25 (nhánh) - Đường loại 5 | Hưng Định 25 - Rạch Chòm Sao | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3148 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 25 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3149 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Hưng Định 19 | 2.593.500 | 1.683.500 | 1.300.000 | 1.040.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3150 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3151 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 22 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4) | 2.476.500 | 1.612.000 | 1.241.500 | 988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3152 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 21 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông út Be (thửa đất số 254, tờ bản đồ 4) | 2.476.500 | 1.612.000 | 1.241.500 | 988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3153 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 20 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Bình Nhâm 40 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3154 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 19 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Ranh Thuận Giao | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3155 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 18 - Đường loại 5 | An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3156 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 17 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 18 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3157 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 16 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3158 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 15 - Đường loại 5 | Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3159 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 14 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3160 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 13 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |