STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 22 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4) | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 22 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4) | 3.048.000 | 1.984.000 | 1.528.000 | 1.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 22 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4) | 2.476.500 | 1.612.000 | 1.241.500 | 988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |