Trang chủ page 162
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3221 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 35 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3222 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 33 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3223 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 32 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 5 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3224 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3225 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3226 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 29 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3227 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 28 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3228 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3229 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3230 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3231 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 24 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) - Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3232 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 20 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 02 | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3233 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 19 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3234 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 18 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 51 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3235 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 17 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3236 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 16 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 9 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3237 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6) | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3238 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 14 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3239 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 13 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3240 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |