STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 1.950.000 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |