Trang chủ page 166
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) - Đường loại 1 | - | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3302 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) - Đường loại 1 | - | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3303 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3304 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Số 6 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3305 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Số 5 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3306 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 | Trần Hưng Đạo - Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3307 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3308 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Quốc lộ 1K | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3309 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cô Giang - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3310 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cô Bắc - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3311 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 285.000 | 285.000 | 285.000 | 285.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3312 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 285.000 | 285.000 | 285.000 | 285.000 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3313 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 285.000 | 285.000 | 285.000 | 285.000 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3314 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3315 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3316 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3317 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 680.000 | 545.000 | 440.000 | 340.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3318 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 680.000 | 545.000 | 440.000 | 340.000 | 0 | Đất chăn nuôi tập trung |
3319 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 680.000 | 545.000 | 440.000 | 340.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3320 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 1.000.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |