Trang chủ page 181
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3601 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 28.500.000 | 18.530.000 | 14.250.000 | 11.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3602 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 27.000.000 | 17.550.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3603 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 28.500.000 | 18.530.000 | 14.250.000 | 11.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3604 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) - | 25.900.000 | 16.840.000 | 12.950.000 | 10.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3605 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) - | 30.100.000 | 19.570.000 | 15.050.000 | 12.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3606 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 31.600.000 | 20.540.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3607 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - | 34.150.000 | 22.200.000 | 17.080.000 | 13.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3608 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 26.000.000 | 16.900.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3609 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 30.200.000 | 19.630.000 | 15.100.000 | 12.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3610 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 29.600.000 | 19.240.000 | 14.800.000 | 11.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3611 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 31.500.000 | 20.480.000 | 15.750.000 | 12.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3612 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 26.150.000 | 17.000.000 | 13.080.000 | 10.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3613 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 27.500.000 | 17.880.000 | 13.750.000 | 11.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3614 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây - | 30.000.000 | 19.500.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3615 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Xuân Diệu (đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3616 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Xi măng Sài Gòn - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3617 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Vũng Việt - Đường loại 4 | Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3618 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3619 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trịnh Hoài Đức - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3620 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |