Trang chủ page 182
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3621 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3622 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Cuối tuyến (nhà ông Bích, cuối thửa đất số 109, tờ bản đồ 33) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3623 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (nhánh 1) khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa (thửa đất số 1275, tờ bản đồ 25) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3624 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3625 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3626 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4 | Mép đường đất - Trục chính Đông Tây | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3627 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Hết đoạn đường nhựa | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3628 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tú Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3629 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tô Hiệu - Đường loại 4 | Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3630 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3631 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Sương Nguyệt Ánh - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3632 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3633 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3634 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) - Đường loại 4 | Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) - Phú Châu | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3635 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3636 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường số 4 Khu dân cư An Bình | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3637 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3638 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ) | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3639 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3640 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đoàn Thị Kìa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |