Trang chủ page 228
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4541 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A - | 23.660.000 | 15.379.000 | 11.830.000 | 9.464.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4542 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 19.955.000 | 12.974.000 | 9.977.500 | 7.982.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4543 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 24.700.000 | 16.055.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4544 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 22.295.000 | 14.495.000 | 11.147.500 | 8.918.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4545 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 23.400.000 | 15.210.000 | 11.700.000 | 9.360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4546 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 17.550.000 | 11.407.500 | 8.775.000 | 7.020.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4547 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 18.525.000 | 12.044.500 | 9.262.500 | 7.410.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4548 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 17.550.000 | 11.407.500 | 8.775.000 | 7.020.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4549 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 18.525.000 | 12.044.500 | 9.262.500 | 7.410.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4550 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) - | 16.835.000 | 10.946.000 | 8.417.500 | 6.734.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4551 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) - | 19.565.000 | 12.720.500 | 9.782.500 | 7.826.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4552 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.540.000 | 13.351.000 | 10.270.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4553 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - | 22.197.500 | 14.430.000 | 11.102.000 | 8.879.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4554 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 16.900.000 | 10.985.000 | 8.450.000 | 6.760.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4555 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 19.630.000 | 12.759.500 | 9.815.000 | 7.852.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4556 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 19.240.000 | 12.506.000 | 9.620.000 | 7.696.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4557 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.475.000 | 13.312.000 | 10.237.500 | 8.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4558 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 16.997.500 | 11.050.000 | 8.502.000 | 6.799.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4559 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 17.875.000 | 11.622.000 | 8.937.500 | 7.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4560 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây - | 19.500.000 | 12.675.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |