Trang chủ page 240
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4781 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Bến Đồn - Vĩnh Tân - Đường loại 4 | ĐT.741 - Ranh Vĩnh Tân | 4.530.000 | 2.950.000 | 2.270.000 | 1.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4782 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 3 | ĐT.741 - Khu liên hợp | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4783 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Sông Thị Tính | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4784 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4785 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Trục đường Phòng Tài chính cũ - Đường loại 3 | Đường 30/4 (Kho Bạc) - Đại lộ Bình Dương (Bảo hiểm xã hội) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4786 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Tuyến đường số 1 (Trung tâm Hội nghị quảng trường thành phố Bến Cát) - Đường loại 3 | Đường 30/4 - Ngô Quyền | 9.270.000 | 6.040.000 | 4.640.000 | 3.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4787 | Bình Dương | Tp Bến Cát | TC3 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC2) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4788 | Bình Dương | Tp Bến Cát | TC2 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC3) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4789 | Bình Dương | Tp Bến Cát | TC1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | DA1-2 - N8 | 8.690.000 | 5.660.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4790 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 3 | Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 - Đại lộ Bình Dương | 7.730.000 | 5.040.000 | 3.870.000 | 3.090.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4791 | Bình Dương | Tp Bến Cát | NE8 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4792 | Bình Dương | Tp Bến Cát | NA3 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Vòng xoay (DA1-1) | 7.730.000 | 5.020.000 | 3.870.000 | 3.090.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4793 | Bình Dương | Tp Bến Cát | NA2 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - XA2 | 7.210.000 | 4.700.000 | 3.610.000 | 2.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4794 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Giáp đường Mỹ Phước - Bàu Bàng | 8.240.000 | 5.370.000 | 4.120.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4795 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Mỹ Phước - Bàu Bàng - Đường loại 3 | Giáp đường Mỹ Phước - Tân Vạn - Ranh thành phố Bến Cát - huyện Bàu Bàng | 7.210.000 | 4.690.000 | 3.610.000 | 2.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4796 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Lê Lai - Đường loại 3 | ĐT.741 - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 7.660.000 | 4.990.000 | 3.830.000 | 3.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4797 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường Lò Heo (thửa đất số 81, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 137 và 849, tờ bản đồ 29 | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.380.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4798 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường 30/4 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 29) - Đường Lò Heo (thửa đất số 60, tờ bản đồ 29) | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.380.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4799 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường 30/4 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 29) - Đường Lò Heo (thửa đất số 64, tờ bản đồ 29) | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.380.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4800 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Lò Heo - Đường loại 3 | Hùng Vương (thửa đất số 22, tờ bản đồ 29) - Đường hàng Vú Sữa (thửa đất số 468, tờ bản đồ 29) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |