Trang chủ page 243
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4841 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.603 - Đường loại 4 | Ngã 3 Của Rờ Quẹt - Ranh huyện Bàu Bàng | 2.704.000 | 1.760.000 | 1.352.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4842 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Cách ĐT.741 50m - ĐT.741 | 3.608.000 | 2.352.000 | 1.808.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4843 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT.741 50m | 3.152.000 | 2.056.000 | 1.576.000 | 1.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4844 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m | 3.608.000 | 2.352.000 | 1.808.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4845 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.601 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4846 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 4 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Ranh huyện Bàu Bàng | 3.448.000 | 2.248.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4847 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DJ9 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4848 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DJ10 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4849 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DA1-2 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.616.000 | 1.296.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4850 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DA1-1 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.616.000 | 1.296.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4851 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Bến Đồn - Vĩnh Tân - Đường loại 4 | ĐT.741 - Ranh Vĩnh Tân | 3.624.000 | 2.360.000 | 1.816.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4852 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 3 | ĐT.741 - Khu liên hợp | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4853 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Sông Thị Tính | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4854 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4855 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Trục đường Phòng Tài chính cũ - Đường loại 3 | Đường 30/4 (Kho Bạc) - Đại lộ Bình Dương (Bảo hiểm xã hội) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4856 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Tuyến đường số 1 (Trung tâm Hội nghị quảng trường thành phố Bến Cát) - Đường loại 3 | Đường 30/4 - Ngô Quyền | 7.416.000 | 4.832.000 | 3.712.000 | 2.968.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4857 | Bình Dương | Tp Bến Cát | TC3 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC2) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4858 | Bình Dương | Tp Bến Cát | TC2 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC3) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4859 | Bình Dương | Tp Bến Cát | TC1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | DA1-2 - N8 | 6.952.000 | 4.528.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4860 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 3 | Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 - Đại lộ Bình Dương | 6.184.000 | 4.032.000 | 3.096.000 | 2.472.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |