Trang chủ page 264
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5261 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 9.270.000 | 6.030.000 | 4.640.000 | 3.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5262 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 8.130.000 | 5.280.000 | 4.070.000 | 3.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5263 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 8.890.000 | 4.890.000 | 4.000.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5264 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5265 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 13.750.000 | 7.560.000 | 6.190.000 | 4.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5266 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 10.280.000 | 6.680.000 | 5.140.000 | 4.110.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5267 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 9.140.000 | 5.940.000 | 4.570.000 | 3.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5268 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5269 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 7.740.000 | 5.030.000 | 3.870.000 | 3.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5270 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5271 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa | 9.220.000 | 5.990.000 | 4.610.000 | 3.690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5272 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 10.950.000 | 7.120.000 | 5.480.000 | 4.380.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5273 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại) | 12.700.000 | 6.990.000 | 5.720.000 | 4.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5274 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 2 | Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương | 14.810.000 | 8.150.000 | 6.660.000 | 4.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5275 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 10.160.000 | 5.590.000 | 4.570.000 | 3.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5276 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2 | - | 8.760.000 | 5.690.000 | 4.380.000 | 3.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5277 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1 | - | 21.250.000 | 11.690.000 | 9.560.000 | 6.790.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5278 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5279 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5280 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 0 | Đất rừng sản xuất |