STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 10.160.000 | 5.590.000 | 4.570.000 | 3.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 8.128.000 | 4.472.000 | 3.656.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 6.604.000 | 3.633.500 | 2.970.500 | 2.112.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |